VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
太上皇 (tài shàng huáng) : thái thượng hoàng
太上老君 (tài shàng lǎo jūn) : thái thượng lão quân
太丘道廣 (tài qiū dào guǎng) : thái khâu đạo quảng
太乙 (tài yǐ) : thái ất
太乙數 (tài yǐ shù) : thái ất sổ
太乙神針 (tài yǐ shén zhēn) : thái ất thần châm
太亮 (tài liàng) : bóng quá
太仆 (tài pú) : thái bộc
太仓一粟 (tài cāng yī sù) : cực kỳ nhỏ bé; rất nhỏ bé
太保 (tài bǎo) : thái bảo
太倉一粟 (tài cāng yī sù) : cực kỳ nhỏ bé; rất nhỏ bé
太倉稊米 (tài cāng tí mǐ) : thái thương đề mễ
太傅 (tài fù) : thái phó
太僕 (tài pú) : thái bộc
太儀 (tài yí) : thái nghi
太公 (tài gōng) : thái công; cụ ông
太医 (tài yī) : thái y
太半 (tài bàn) : thái bán
太原 (tài yuán) : Thái Nguyên; tỉnh Thái Nguyên
太原市 (tài yuán shì) : thành phố Thái Nguyên
太原省 ( tài yuán shěng) : Thái Nguyên
太古 (tài gǔ) : thái cổ; thời đại thái cổ; cổ xưa
太后 (tài hòu) : thái hậu
太和镇 ( tài hé zhèn) : thị xã Thái Hoà
太嗇 (tài sè) : thái sắc
--- |
下一頁