VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
凡事 (fán shì) : bất cứ việc gì; bất kỳ việc gì; hễ có việc gì; mọi
凡人 (fán rén ) : phàm nhân
凡作 (fán zuò) : phàm tác
凡例 (fán lì) : phàm lệ
凡俗 (fán sú ) : phàm tục
凡响 (fán xiǎng) : bình thường; tầm thường; nhạc thường
凡士林 (fán shì lín) : Vadơlin, sáp
凡夫 (fán fū) : phàm phu
凡夫俗子 (fán fū sú zǐ) : phàm phu tục tử; người thường
凡夫肉眼 (fán fū ròu yǎn) : phàm phu nhục nhãn
凡尔丁 (fáněr dīng) : hàng va-lê-tin; vải ga-ba-đin
凡尔赛 (fáněr sài) : Vẹc-xây; Versailles
凡尘 (fán chén) : phàm trần; trần thế; trần tục
凡庸 (fán yōng) : bình thường; tầm thường; thông thường; thường
凡心 (fán xīn) : nhớ trần tục; nhớ cõi trần
凡愚 (fán yú) : phàm ngu
凡才 (fán cái) : phàm tài
凡是 (fán shì) : phàm là; hễ là; mọi
凡材 (fán cái) : phàm tài
凡桃俗李 (fán táo sú lǐ) : phàm đào tục lí
凡民 (fán mín) : phàm dân
凡火 (fán huǒ) : phàm hỏa
凡爾 (fán ěr) : phàm nhĩ
凡爾賽 (fán ěr sài) : phàm nhĩ tái
凡爾賽和約 (fán ěr sài hé yuē) : phàm nhĩ tái hòa ước
--- |
下一頁