Phiên âm : fán táo sú lǐ.
Hán Việt : phàm đào tục lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻庸俗。如:「他看起來就是一個凡桃俗李的人。」