VN520


              

凡桃俗李

Phiên âm : fán táo sú lǐ.

Hán Việt : phàm đào tục lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻庸俗。如:「他看起來就是一個凡桃俗李的人。」


Xem tất cả...