Phiên âm : fán rén .
Hán Việt : phàm nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 常人, .
Trái nghĩa : 仙人, 偉人, 異人, 神仙, 聖人, .
♦Người tầm thường, người trần tục.♦☆Tương tự: thường nhân 常人.♦★Tương phản: tiên nhân 仙人, thần tiên 神仙, thánh nhân 聖人, dị nhân 異人, vĩ nhân 偉人.