Phiên âm : fán ěr.
Hán Việt : phàm nhĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一項活動的裝置。為英語valve的音譯。裝設在管子的中間或末端, 可以用來控制液體或氣體流量的大小或全部關閉。也譯作「凡而」、「瓦拉」、「瓦路」。