VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
絕不屈服 (jué bù qū fú) : tuyệt bất khuất phục
絕世佳人 (jué shì jiā rén) : tuyệt thế giai nhân
絕世出塵 (jué shì chū chén) : tuyệt thế xuất trần
絕世孤品 (jué shì gū pǐn) : tuyệt thế cô phẩm
絕世超倫 (jué shì chāo lún) : tuyệt thế siêu luân
絕代佳人 (jué dài jiā rén) : tuyệt đại giai nhân
絕佳 (jué jiā) : tuyệt giai
絕俗 (jué sú) : tuyệt tục
絕俗離世 (jué sú lí shì) : tuyệt tục li thế
絕倫超群 (jué lún chāo qún) : tuyệt luân siêu quần
絕傳 (jué chuán) : tuyệt truyền
絕命 (jué mìng) : tuyệt mệnh
絕唱 (jué chàng) : tuyệt xướng
絕問 (jué wèn) : tuyệt vấn
絕國 (jué guó) : tuyệt quốc
絕地大反攻 (jué dì dà fǎn gōng) : tuyệt địa đại phản công
絕地天通 (jué dì tiān tōng) : tuyệt địa thiên thông
絕垠 (jué yín) : tuyệt ngân
絕域殊方 (jué yù shū fāng) : tuyệt vực thù phương
絕塵拔俗 (jué chén bá sú) : tuyệt trần bạt tục
絕壁天懸 (jué bì tiān xuán) : tuyệt bích thiên huyền
絕大多數 (jué dà duō shù) : tuyệt đại đa sổ
絕妙好辭 (jué miào hǎo cí) : tuyệt diệu hảo từ
絕子絕孫 (jué zǐ jué sūn) : tuyệt tử tuyệt tôn
絕學 (jué xué) : tuyệt học
--- |
下一頁