Phiên âm : jūn liè.
Hán Việt : quy liệt.
Thuần Việt : da nẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da nẻ皮肤因寒冷干燥而破裂裂开许多缝子;呈现出许多裂纹天久不雨,田地龟裂.tiānjiǔ bù yǔ, tiándì jūn liè.trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.