VN520


              

龟裂

Phiên âm : jūn liè.

Hán Việt : quy liệt.

Thuần Việt : da nẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

da nẻ
皮肤因寒冷干燥而破裂
裂开许多缝子;呈现出许多裂纹
天久不雨,田地龟裂.
tiānjiǔ bù yǔ, tiándì jūn liè.
trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.