VN520


              

龟甲

Phiên âm : guī jiǎ.

Hán Việt : quy giáp.

Thuần Việt : mai rùa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mai rùa (người thời Ân ở Trung Quốc dùng mai rùa để bói toán hoặc ghi chép.)
乌龟的硬壳,古人用它来占卜殷代占卜用的龟甲遗存至今,上面刻着有关占卜的记载参看〖甲骨文〗