Phiên âm : guī suō.
Hán Việt : quy súc.
Thuần Việt : co đầu rút cổ; rụt cổ lại; co cụm; co rút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
co đầu rút cổ; rụt cổ lại; co cụm; co rút比喻像乌龟头缩在甲壳内一样,躲藏在里面不出来díjūn gūisuō zài diāobǎo lǐ.quân địch co cụm lại trong lô cốt.