VN520


              

龟缩

Phiên âm : guī suō.

Hán Việt : quy súc.

Thuần Việt : co đầu rút cổ; rụt cổ lại; co cụm; co rút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

co đầu rút cổ; rụt cổ lại; co cụm; co rút
比喻像乌龟头缩在甲壳内一样,躲藏在里面不出来
díjūn gūisuō zài diāobǎo lǐ.
quân địch co cụm lại trong lô cốt.