VN520


              

龙脉

Phiên âm : lóng mài.

Hán Việt : long mạch.

Thuần Việt : long mạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

long mạch
相地看风水用的术语说地势如游龙


Xem tất cả...