Phiên âm : lóng dēng.
Hán Việt : long đăng.
Thuần Việt : đèn rồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn rồng民间舞蹈用具,用布或纸做成的龙形的灯,灯架由许多环节构成,每节下面有一根棍子表演时每人举着一节,同时舞动,用锣鼓伴奏shuǎ lóngdēng.múa đèn rồng.