VN520


              

龙头

Phiên âm : lóng tóu.

Hán Việt : long đầu.

Thuần Việt : vòi nước; vòi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòi nước; vòi
自来水管的放水活门,有旋转装置可以打开或关上龙头也可以用在其他液体溶器上
自行车的把
dẫn đầu; chủ đạo
比喻带头的起主导作用的事物
thủ lĩnh giang hồ; đại ca giới giang hồ; trùm xã hội đen
江湖上称帮会的头领


Xem tất cả...