Phiên âm : lóng tóu.
Hán Việt : long đầu.
Thuần Việt : vòi nước; vòi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòi nước; vòi自来水管的放水活门,有旋转装置可以打开或关上龙头也可以用在其他液体溶器上自行车的把dẫn đầu; chủ đạo比喻带头的起主导作用的事物thủ lĩnh giang hồ; đại ca giới giang hồ; trùm xã hội đen江湖上称帮会的头领