Phiên âm : lóng fèng niǎn.
Hán Việt : long phượng liễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指帝王、后妃所乘的車子。《三國演義》第一七回:「遂建號仲氏, 立臺省等官, 乘龍鳳輦, 祀南北郊。」