VN520


              

龍飛鳳舞

Phiên âm : lóng fēi fèng wǔ.

Hán Việt : LONG PHI PHỤNG VŨ.

Thuần Việt : rồng bay phượng múa; sống động .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rồng bay phượng múa; sống động (lối viết phóng bút, nét chữ đýa một cách tự nhiên, thoải mái, bay bướm.). 形容山勢蜿蜓雄壯, 也形容書法筆勢舒展活潑.


Xem tất cả...