VN520


              

龍騰虎躍

Phiên âm : lóng téng hǔ yuè.

Hán Việt : LONG ĐẰNG HỔ DIỆU.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工地上龍騰虎躍, 熱火朝天.


Xem tất cả...