Phiên âm : lóng xū cǎo.
Hán Việt : long tu thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
龍鬚的別名。參見「龍鬚」條。龍鬚草可以指:*篦齒眼子菜*擬金茅*硬質早熟禾*假燈心草...閱讀更多