Phiên âm : lóng xiāng hǔ bù.
Hán Việt : long tương hổ bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 文質彬彬, .
驤, 馬昂首疾馳。龍驤虎步比喻氣概威武的樣子。《後漢書.卷六九.何進傳》:「今將軍總皇威, 握兵要, 龍驤虎步, 高下在心。」《梁書.卷一.武帝本紀上》:「旍麾所指, 威稜無外, 龍驤虎步, 並集建業。」