Phiên âm : lóng chuán.
Hán Việt : long thuyền.
Thuần Việt : thuyền rồng.
Đồng nghĩa : 龍舟, .
Trái nghĩa : , .
thuyền rồng. 裝飾成龍形的船, 有的地區端午節用來舉行劃船競賽.