VN520


              

龍盤虎踞

Phiên âm : lóng pán hǔ jù.

Hán Việt : long bàn hổ cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像龍盤繞, 像虎蹲踞。語本《太平御覽.卷一五六.州郡部.敘京都下》:「劉備曾使諸葛亮至京, 因睹秣陵山阜, 歎曰:『鍾山龍盤, 石頭虎踞, 此帝王之宅。』」形容地勢宏偉險要。《警世通言.卷四○.旌陽宮鐵樹鎮妖》:「有地名曰西山, 龍盤虎踞, 水繞山環, 當出異人。」也作「龍蟠虎踞」、「虎踞龍盤」、「虎踞龍蟠」。
義參「龍蟠虎踞」。見「龍蟠虎踞」條。


Xem tất cả...