Phiên âm : lóng quán yáo.
Hán Việt : long tuyền diêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種瓷器。產於浙江省龍泉縣, 分哥窯、弟窯兩種。色多淡青, 釉彩帶有紋片, 曾外銷多國。