VN520


              

龍尾道

Phiên âm : lóng wěi dào.

Hán Việt : long vĩ đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

殿前甬道。因其形逶迤屈曲, 宛如龍尾下垂而得名。《新唐書.卷二二五.逆臣傳上.安祿山傳》:「每過朝堂龍尾道, 南北睥睨, 久乃去。」唐.王建〈宮詞〉一○○首之二:「上得青花龍尾道, 側身偷覷正南山。」


Xem tất cả...