VN520


              

龍孫

Phiên âm : lóng sūn.

Hán Việt : long tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.筍的別名。宋.楊萬里〈都下食筍自十一月至四月戲題〉詩:「竹祖龍孫渭上居, 供儂樽俎半年餘。」2.良馬。唐.曹唐〈病馬五首呈鄭校書章三吳十五先輩〉詩之三:「不剪焦毛鬣半翻, 何人別是古龍孫。」


Xem tất cả...