VN520


              

龍套

Phiên âm : lóng tào.

Hán Việt : long sáo.

Thuần Việt : áo rồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. áo rồng (một loại trang phục đồng bộ trong hí khúc, có vằn hổ). 傳統戲曲中成隊的隨從或兵卒所穿的戲裝, 因繡有龍紋而得名.


Xem tất cả...