Phiên âm : lóng tào.
Hán Việt : long sáo.
Thuần Việt : áo rồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. áo rồng (một loại trang phục đồng bộ trong hí khúc, có vằn hổ). 傳統戲曲中成隊的隨從或兵卒所穿的戲裝, 因繡有龍紋而得名.