Phiên âm : lóng tuán.
Hán Việt : long đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋時專供皇帝飲用的上等茶。將茶製成圓餅狀, 上印龍鳳圖紋。也稱為「龍鳳茶」。