Phiên âm : lóng tú.
Hán Việt : long đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.河圖。相傳龍馬從黃河中背負而出的圖。《宋書.卷二七.符瑞志上》:「龍圖出河, 龜書作洛, 赤文篆字, 以授軒轅。」2.宋代龍圖閣直學士的簡稱。如范仲淹進龍圖閣直學士, 羌人呼為「龍圖老子」、包拯以龍圖閣學士權知開封府, 為官剛毅正直, 後世稱為「包龍圖」。