Phiên âm : lóng juǎn fēng.
Hán Việt : long quyển phong.
Thuần Việt : gió xoáy; gió lốc; gió thần phong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gió xoáy; gió lốc; gió thần phong. 風力極強而范圍不大的旋風, 形狀像一個大漏斗, 風速往往達到每一秒一百多米, 破壞力極大. 在陸地上, 能把大樹連根拔起, 毀壞各種建筑物和農作物;在海洋上, 能把海水吸到 空中, 形成水柱.