Phiên âm : qí quán.
Hán Việt : tề toàn.
Thuần Việt : đầy đủ; đủ cả .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy đủ; đủ cả (chỉ vật phẩm)应有尽有(多指物品)bǎihuògōngsī yǐjīng bǎ dōngjì yòngpǐn zhǔnbèi qíquán.công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.