Phiên âm : qí xīn.
Hán Việt : tề tâm.
Thuần Việt : đồng lòng; một lòng một dạ; đồng tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng lòng; một lòng một dạ; đồng tâm思想认识一致qúnzhòng qíxīn le,yīqiē shìqíng jìu hǎobàn le.quần chúng cùng đồng lòng, tất cả mọi việc đều làm được cả.