VN520


              

齐截

Phiên âm : qí jie.

Hán Việt : tề tiệt.

Thuần Việt : chỉnh tề; đều đặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉnh tề; đều đặn
整齐
zhè jǐ mǔ gāoliang zhǎng dé zhēn qí jié.
mấy mẫu cao lương này mọc rất đều đặn.
đầy đủ
齐全
今天到会的人很齐截.
jīntiān dào hùi de rén hěn qíjié.
hôm nay mọi người đến tham dự cuộc họp rất đầy đủ.


Xem tất cả...