Phiên âm : qí dūnguǒ.
Hán Việt : tề đôn quả.
Thuần Việt : cây trám dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây trám dầu常绿小乔木,叶子对生,长椭圆形,花白色,气味很香果实椭圆形,成熟后黑色,加工后可以吃,又可以榨油原产欧洲西洋用它的枝叶作为和平的象征quả trám dầu这种植物的果实也叫齐墩果,通称橄榄或洋橄榄见〖油橄榄〗