VN520


              

鼙鼓雷鳴

Phiên âm : pí gǔ léi míng.

Hán Việt : bề cổ lôi minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 戰雲密布, 戰雲濃密, .

Trái nghĩa : , .

軍中戰鼓聲頻繁。借指戰爭氣氛濃厚。如:「聽戰場鼙鼓雷鳴, 看來又將有一番激戰。」