Phiên âm : pí gǔ léi míng.
Hán Việt : bề cổ lôi minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 戰雲密布, 戰雲濃密, .
Trái nghĩa : , .
軍中戰鼓聲頻繁。借指戰爭氣氛濃厚。如:「聽戰場鼙鼓雷鳴, 看來又將有一番激戰。」