Phiên âm : fǔ yǐ.
Hán Việt : phủ ỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繡有斧形紋路的屏風。《書經.顧命》:「狄設黼扆、綴衣。牖間南嚮、敷重篾席、黼純;華玉仍几。」