VN520


              

黼帳

Phiên âm : fǔ zhàng.

Hán Việt : phủ trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加刺繡的帳子。南朝宋.鮑照〈蕪城賦〉:「若夫藻扃黼帳, 歌堂舞閣之基。」