Phiên âm : fǔ zhàng.
Hán Việt : phủ trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加刺繡的帳子。南朝宋.鮑照〈蕪城賦〉:「若夫藻扃黼帳, 歌堂舞閣之基。」