VN520


              

黎锦

Phiên âm : lí jǐn.

Hán Việt : lê cẩm.

Thuần Việt : một loại gấm của dân tộc Lệ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

một loại gấm của dân tộc Lệ (dân tộc thiểu số của Trung Quốc dệt thành, trên bề mặt có dệt hình người, hoa, chim, cây cỏ...)
黎族人民织的一种锦,上面有人物花鸟等图案


Xem tất cả...