Phiên âm : lí dòng.
Hán Việt : lê động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
海南島五指山周圍黎人居住的部落。如:「黎峒部落生產一種精緻可作幛幕的織品。」