Phiên âm : lí jǐn.
Hán Việt : lê cẩm .
Thuần Việt : một loại gấm của dân tộc Lệ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một loại gấm của dân tộc Lệ (dân tộc thiểu số của Trung Quốc dệt thành, trên bề mặt có dệt hình người, hoa, chim, cây cỏ...). 黎族人民織的一種錦, 上面有人物花鳥等圖案.