Phiên âm : lí bānèn.
Hán Việt : lê ba nộn .
Thuần Việt : Li Băng; Lebanon .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Li Băng; Lebanon (viết tắt là Leb.). 黎巴嫩亞洲西南部一國家, 位于地中海沿岸. 古代的黎巴嫩被迦南人占據, 長期以來由于國內和宗教糾紛而四分五裂. 1941年宣布獨立, 但直到1945年才獲得完全自治. 貝魯特是 其首都和最大城市. 人口3,727,703 (2003).