VN520


              

黃扉

Phiên âm : huáng fēi.

Hán Việt : hoàng phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.宰相的居所。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷二六.宋莒公》:「皇朝四十三龍首, 身到黃扉止四人。」2.門下省。《舊唐書.卷一六五.郭承嘏傳》:「承嘏久在黃扉, 欲優其祿俸, 暫令廉問近關。」


Xem tất cả...