Phiên âm : huī jūn.
Hán Việt : huy quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指揮軍隊。《梁書.卷一二.韋叡傳》:「叡乘素木輿, 執白角如意麾軍, 一日數合。」《三國演義》第九回:「呂布不等他列陣, 便挺戟躍馬, 麾軍直衝過來。」