Phiên âm : huī xià.
Hán Việt : huy hạ.
Thuần Việt : dưới trướng; bộ hạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dưới trướng; bộ hạ (của tướng soái). 指將帥的部下.