VN520


              

麾幢

Phiên âm : huī chuáng.

Hán Việt : huy tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儀仗。《孤本元明雜劇.卓文君.第四折》:「卻怎麼鬧駢闐車馬嘶, 擁麾幢道列旌旗。」