Phiên âm : huī chuáng.
Hán Việt : huy tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儀仗。《孤本元明雜劇.卓文君.第四折》:「卻怎麼鬧駢闐車馬嘶, 擁麾幢道列旌旗。」