VN520


              

麻麻黑

Phiên âm : mā ma hēi.

Hán Việt : ma ma hắc .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天麻麻黑了, 村頭一帶灰色的磚墻逐漸模糊起來.


Xem tất cả...