Phiên âm : má yíng.
Hán Việt : ma dăng.
Thuần Việt : ruồi trâu; ruồi hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruồi trâu; ruồi hoa苍蝇的一种, 身体较大 灰色,背上有三条黑纹,腹部有黑白相间的方格花纹喜欢吃粪便,酱类等