VN520


              

麻醉劑

Phiên âm : má zuì jì.

Hán Việt : ma túy tề.

Thuần Việt : thuốc mê; thuốc gây mê; thuốc tê.

Đồng nghĩa : 止痛劑, 鎮痛劑, .

Trái nghĩa : , .

thuốc mê; thuốc gây mê; thuốc tê. 能引起麻醉現象的藥物. 全身麻醉時多用乙醚、氯仿等, 局部麻醉時多用可卡因、普魯卡因等, 此外如嗎啡、鴉片等都可用作麻醉劑. 也叫麻藥, 通稱蒙藥.


Xem tất cả...