Phiên âm : má pí dīng tuǐ.
Hán Việt : ma tì đinh thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
麻蚍, 一種大螞蟻。麻蚍叮腿指緊釘不放。《醒世姻緣傳》第三五回:「不管事體順理不順理, 麻蚍叮腿一般, 逼住了教宗昭寫書。」