Phiên âm : má zhù.
Hán Việt : ma trữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大麻和苧麻。引申為粗布。唐.杜荀鶴〈山中寡婦〉詩:「夫因兵死守蓬茅, 麻苧衣衫鬢髮焦。」