VN520


              

麻苧

Phiên âm : má zhù.

Hán Việt : ma trữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大麻和苧麻。引申為粗布。唐.杜荀鶴〈山中寡婦〉詩:「夫因兵死守蓬茅, 麻苧衣衫鬢髮焦。」


Xem tất cả...