Phiên âm : má jiàng.
Hán Việt : ma tương.
Thuần Việt : mạt chược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạt chược. 牌類娛樂用具, 用竹子、骨頭或塑料制成, 上面刻有花紋或字樣, 共136張. 舊時多用來賭博.