Phiên âm : má gū sāo yǎng.
Hán Việt : ma cô tao dưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳說漢孝桓帝時, 麻姑降蔡經家, 蔡經見其鳥爪, 默念可用來搔背癢, 而遭鞭打。見晉.葛洪《神仙傳.卷七.麻姑》。