Phiên âm : má li.
Hán Việt : ma lị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敏捷、明快。如:「那婦人看來倒是十分麻俐, 應該可以勝任愉快。」也作「麻利」。