Phiên âm : miàn zi yào.
Hán Việt : miến tử dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藥粉。《官話指南.卷三.使令通話》:「大夫走了, 叫我告訴你說, 那麵子藥, 叫分三回吃。」