VN520


              

麵子藥

Phiên âm : miàn zi yào.

Hán Việt : miến tử dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藥粉。《官話指南.卷三.使令通話》:「大夫走了, 叫我告訴你說, 那麵子藥, 叫分三回吃。」